Kiểm Kê Khí Nhà Kính – Giải Pháp Giúp Doanh Nghiệp Ngành Thực Phẩm Đáp Ứng Yêu Cầu Thị Trường Quốc Tế
Trong bối cảnh các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ và Nhật Bản siết chặt tiêu chí môi trường, doanh nghiệp ngành thực phẩm đang chịu áp lực phải minh bạch hóa dữ liệu phát thải để duy trì khả năng xuất khẩu.
Từ kiểm kê GHG đến chứng nhận carbon cho từng dòng sản phẩm, kỳ vọng của nhà nhập khẩu ngày càng cao và tác động trực tiếp đến quá trình thẩm định nhà cung cấp.
Tại Việt Nam, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Quyết định 13/2024/QĐ-TTg thiết lập ngưỡng phát thải và tiêu chí nhận diện đối tượng kiểm kê, giúp doanh nghiệp hiểu rõ phạm vi nghĩa vụ cần thực hiện.
Bài viết dưới đây sẽ hỗ trợ doanh nghiệp thực phẩm xác định mình có thuộc diện phải kiểm kê hay không, nhận diện rủi ro khi chậm tuân thủ, đồng thời nắm được lộ trình triển khai kiểm kê khí nhà kính một cách chuẩn hóa – phù hợp cả quy định trong nước lẫn yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt của thị trường quốc tế.
Doanh Nghiệp Ngành Thực Phẩm Có Bắt Buộc Kiểm Kê Khí Nhà Kính?
Để hiểu đúng yêu cầu pháp lý hiện nay, trước hết cần nắm rõ kiểm kê khí nhà kính là gì. Đây là quy trình định lượng toàn bộ lượng CO₂e phát sinh trong hoạt động sản xuất, dựa trên bộ phương pháp và chuẩn mực kỹ thuật được áp dụng thống nhất trên phạm vi quốc tế.
Quan trọng hơn, doanh nghiệp không chỉ “biết khái niệm”, mà phải triển khai kiểm kê theo một khung kỹ thuật chuẩn hóa, với hệ số đo lường, phương pháp tính toán và quy trình vận hành rõ ràng – không còn dư địa cho cách làm mang tính hình thức.
1. Áp lực từ thị trường hiện nay
Ở cấp chính sách, dù CBAM hiện mới áp dụng cho các ngành nặng, EU đang xem cơ chế này như một mô hình quản trị rủi ro phát thải cho toàn bộ nền kinh tế. Điều này khiến ngành thực phẩm trở thành nhóm bị “theo dõi sớm” về minh bạch carbon, dù chưa thuộc phạm vi điều tiết trực tiếp.
Ở cấp chuỗi cung ứng, các tập đoàn bán lẻ và nhà nhập khẩu tại EU/Mỹ/Nhật tiếp tục siết tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp, yêu cầu doanh nghiệp xuất trình dữ liệu CO₂e được tính toán và kiểm chứng theo chuẩn quốc tế. Đây đang trở thành điều kiện bắt buộc để vượt qua vòng thẩm định năng lực ban đầu.

CBAM – Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của EU
2. Nghĩa vụ kiểm kê theo quy định
Doanh nghiệp F&B có thuộc diện kiểm kê hay không được xác định dựa trên ba nhóm tiêu chí pháp lý. Chỉ cần đáp ứng một trong các tiêu chí dưới đây, cơ sở bắt buộc phải triển khai:
◾ Tổng phát thải hằng năm từ 3.000 tấn CO₂e trở lên
Đây là ngưỡng định lượng trực tiếp theo Nghị định 06. Các nhà máy vận hành liên tục, sử dụng nhiều thiết bị nhiệt – điện hoặc dây chuyền lạnh thường rất dễ tiệm cận hoặc vượt mốc này.
◾ Thuộc danh mục ngành phải kiểm kê theo Phụ lục I của Nghị định 06/2022/NĐ-CP
Danh mục này bao gồm nhiều phân ngành phổ biến của F&B như: chế biến nông sản – thủy sản, sản xuất đồ uống, hệ thống đông lạnh – bảo quản lạnh, lò hơi, sấy, chiết rót…
Điều đáng lưu ý là: chỉ cần nằm trong danh mục, nhà máy vẫn phải kiểm kê dù chưa đạt ngưỡng 3.000 tấn CO₂e.
◾ Tiêu thụ từ 1.000 TOE năng lượng/năm trở lên
TOE là đơn vị quy đổi năng lượng chuẩn. Các dây chuyền lạnh và gia nhiệt liên tục trong ngành thực phẩm thường khiến mức tiêu thụ dễ chạm đến ngưỡng này — một dấu hiệu cho thấy cơ sở đang sử dụng năng lượng ở mức trọng điểm và phải tiến hành kiểm kê.
Trong thực tế, 60–70% cơ sở F&B rơi vào diện phải kiểm kê do vượt ngưỡng năng lượng (TOE), chứ không phải do CO₂e. Đây là lý do nhiều doanh nghiệp bất ngờ khi tra soát lại nghĩa vụ pháp lý của mình.

Nghĩa vụ kiểm kê khí nhà kính theo Quy định Pháp luật
Hậu Quả Pháp Lý Khi Không Thực Hiện Kiểm Kê Khí Nhà Kính
Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, việc không nộp báo cáo kiểm kê khi thuộc diện bắt buộc được xem là hành vi vi phạm hành chính và bị xử phạt theo mức độ:
◾Phạt tiền từ 30–50 triệu đồng đối với hành vi không nộp hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
◾Đình chỉ hoạt động từ 3–6 tháng trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm.
◾Gây bất lợi trong đánh giá tuân thủ pháp lý khi doanh nghiệp tham gia đấu thầu, giấy phép môi trường, hoặc khi được cơ quan nhà nước thanh tra – kiểm tra.
Bên cạnh rủi ro pháp lý, việc không kiểm kê còn tạo ra hệ quả gián tiếp nhưng nghiêm trọng hơn:
◾Mất điểm tín nhiệm khi làm việc với đối tác quốc tế, đặc biệt trong chuỗi cung ứng EU/Mỹ/Nhật – nơi dữ liệu CO₂e đã trở thành điều kiện tiền kiểm.
◾Tăng chi phí khắc phục khi phải làm hồ sơ kiểm kê gấp hoặc bổ sung dữ liệu trong bối cảnh bị kiểm tra.
Điều này cho thấy doanh nghiệp không thể chờ đến khi bị thanh tra mới thực hiện — vì tác động đến hoạt động kinh doanh, pháp lý và tài chính đều rất lớn.

Hậu quả pháp lý khi không thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Giá Trị Chiến Lược Khi Doanh Nghiệp Chủ Động Kiểm Kê Khí Nhà Kính
Từ góc độ tăng lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp sản xuất thực phẩm có thể nhận được bốn tầng giá trị chiến lược khi tuân thủ đầy đủ chuẩn mực kiểm kê:
1. Bảo vệ quyền tiếp cận thị trường và giảm rủi ro thương mại
Giai đoạn 2025–2030 chứng kiến việc kiểm chứng dữ liệu ESG trở thành điều kiện thương mại phổ biến tại các thị trường xuất khẩu chủ lực. Khi hồ sơ phát thải có độ tin cậy cao, doanh nghiệp giảm hẳn nguy cơ bị yêu cầu bổ sung tài liệu, hạn chế kéo dài thời gian thẩm định, từ đó duy trì đơn hàng ổn định và bảo vệ dòng doanh thu.
2. Nâng khả năng được lựa chọn trong chuỗi cung ứng quốc tế
Các tập đoàn bán lẻ và F&B toàn cầu (Walmart, Aeon, Costco…) đang phân loại nhà cung cấp dựa trên mức độ minh bạch về carbon. Doanh nghiệp có báo cáo GHG đầy đủ và kiểm chứng trở thành nhóm “ưu tiên hợp tác”, thuận lợi hơn trong đàm phán hợp đồng dài hạn và mở rộng quy mô cung ứng.
3. Tối ưu nguồn lực và cải thiện hiệu suất vận hành
Kiểm kê GHG dựa trên dữ liệu năng lượng – nhiên liệu – quy trình giúp doanh nghiệp xác định chính xác các điểm tiêu hao chính. Từ đó, dễ dàng tối ưu vận hành, giảm thất thoát tài nguyên và cải thiện biên lợi nhuận dựa trên bằng chứng thực nghiệm chứ không phải phỏng đoán.
4. Củng cố uy tín thương hiệu và nâng điểm ESG
Việc công bố dữ liệu phát thải minh bạch giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh trách nhiệm trong mắt khách hàng, nhà bán lẻ và nhà đầu tư. Đồng thời, báo cáo GHG đạt chuẩn giúp cải thiện thứ hạng trong các bảng đánh giá ESG — đặc biệt ở các thị trường đề cao tiêu chuẩn xanh.

Giá trị chiến lược khi doanh nghiệp chủ động kiểm kê khí nhà kính
Doanh Nghiệp Thực Phẩm Nên Bắt Đầu Từ Đâu?
Dựa trên kinh nghiệm triển khai kiểm kê GHG cho các nhà máy F&B, dưới đây là lộ trình ARES Vietnam đề xuất với độ chi tiết và khả năng áp dụng cao:
Bước 1: Xác định nghĩa vụ và phạm vi kiểm kê
◾Đối chiếu Nghị định 06/2022/NĐ-CP.
◾Kiểm tra ngưỡng tiêu thụ năng lượng theo Quyết định 13/2024/QĐ-TTg (≥ 1.000 TOE/năm).
◾Rà soát mã ngành liên quan: chế biến thực phẩm, thủy sản, đồ uống, kho lạnh…
◾Xác định mục tiêu: tuân thủ pháp lý hay đáp ứng yêu cầu thị trường — để định phạm vi hoạt động ngay từ đầu.
Bước 2: Thiết lập ranh giới và hệ thống dữ liệu
Giai đoạn then chốt bao gồm phân loại phát thải theo ba nhóm:
◾Phát thải trực tiếp: đốt nhiên liệu, hơi, lò hơi, gas, dầu…
◾Phát thải gián tiếp từ năng lượng mua ngoài: điện, nhiệt, hơi…
◾Phát thải khác: logistics, vận chuyển, nguyên liệu, phân phối…
Toàn bộ nguồn dữ liệu cần được lập bản đồ rõ ràng; mẫu thu thập phải tuân theo Thông tư 38 và các hướng dẫn ISO để bảo đảm tính nhất quán.
Bước 3: Tính toán phát thải theo chuẩn quốc tế
Tính toán theo hướng dẫn IPCC, bao gồm CO₂, CH₄, N₂O và phát thải đặc thù từ nguyên liệu nông nghiệp. Kết quả cần thể hiện đầy đủ từng nguồn, đồng thời xác định “điểm nóng” và các mắt xích phát thải lớn nhất.
Bước 4: Lập báo cáo và xác minh
Hoàn thiện báo cáo theo biểu mẫu bắt buộc của Nghị định 06. Thực hiện xác minh bởi bên thứ ba khi được yêu cầu. Với doanh nghiệp xuất khẩu, chỉ số carbon thường được tích hợp vào báo cáo ESG hoặc hồ sơ đánh giá nhà cung cấp.
Bước 5: Xây dựng kế hoạch giảm CO₂e và lộ trình Net-Zero
◾Giải pháp ngắn hạn: tối ưu kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt – điện năng, tiết kiệm nhiên liệu cho thiết bị nâng hạ trong xưởng.
◾Giải pháp trung & dài hạn: sử dụng năng lượng tái tạo, cải tiến công thức carbon thấp, chuyển đổi môi chất lạnh GWP cao, hợp tác với vùng nguyên liệu để giảm phát thải đầu vào.
◾Chỉ số theo dõi: CO₂e/tấn sản phẩm, CO₂e/kWh, CO₂e/m² kho lạnh.
◾Lộ trình Net-Zero: số hóa dữ liệu qua ERP/dashboard, đặt mục tiêu 2030–2050; chỉ sử dụng bù trừ carbon cho phần phát thải không thể giảm thêm.

Lộ trình triển khai kiểm kê khí nhà kính hiệu quả cho Doanh Nghiệp
Kiểm Kê Khí Nhà Kính – Nền Tảng Bắt Buộc Để Doanh Nghiệp Thực Phẩm Giữ Vững Thị Trường
Trong ngành thực phẩm, yêu cầu của thị trường đang thay đổi nhanh hơn khả năng thích ứng của nhiều doanh nghiệp. Dữ liệu phát thải hiện được xem như một hạng mục bắt buộc trong hồ sơ nhà cung cấp, quyết định trực tiếp đến khả năng duy trì thị trường và vượt qua đánh giá tuân thủ.
Để hồ sơ đạt chuẩn ngay từ lần đầu, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng một bước kiểm định sơ bộ và chuẩn hóa dữ liệu theo biểu mẫu pháp lý — tạo hệ quy chiếu thống nhất cho toàn bộ quá trình kiểm kê.
ARES Vietnam sẵn sàng đồng hành, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng bộ dữ liệu chuẩn và triển khai kiểm kê GHG với phương pháp luận chặt chẽ, nhanh gọn và đúng yêu cầu.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tin liên quan
Các Ngành Nghề Bắt Buộc Phải Xây Dựng Hệ Thống Quản Lý Môi Trường Theo ISO 14001
Đọc tiếp
ARES Vietnam Trao Chứng Nhận ISO 9001:2015 Cho Công Ty TNHH Công Nghiệp V Việt Nam
Đọc tiếp
ARES Vietnam Tiếp Tục Đồng Hành Cùng Công Ty TNHH Công Nghiệp Gỗ KAISER Trong Đợt Giám Sát Định Kỳ ISO 9001:2015
Đọc tiếp
ARES Vietnam Trao Chứng Nhận ISO 9001:2015 Cho Viet Hoa International School (VHIS)
Đọc tiếp
Cập Nhật Quy Định & Chính Sách Doanh Nghiệp Cuối Năm 2025: Vì Sao Hệ Thống Quản Lý Tuân Thủ – ISO Quan Trọng Hơn Bao Giờ Hết?
Đọc tiếp



